Trong các vụ ly hôn, ngoài việc phân chia tài sản, thì nợ trong thời kỳ hôn nhân được giải quyết thế nào luôn là một trong những vấn đề phức tạp và dễ phát sinh tranh chấp nhất. Không ít cặp vợ chồng gặp khó khăn khi xác định đâu là nợ chung, đâu là nợ riêng hoặc khi bên thứ ba tham gia đòi nợ, dẫn đến kiện tụng kéo dài.
Bài viết dưới đây, do Văn phòng Luật sư Dragon biên soạn, sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên tắc, quy định và cách giải quyết các khoản nợ trong thời kỳ hôn nhân để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
Khái niệm nợ trong thời kỳ hôn nhân và cơ sở pháp lý
Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nợ trong thời kỳ hôn nhân được hiểu là nghĩa vụ tài chính phát sinh trong quá trình vợ chồng chung sống, có thể là nợ do cả hai cùng xác lập hoặc do một bên thực hiện nhưng vì lợi ích chung của gia đình.
Cơ sở pháp lý điều chỉnh bao gồm:
- Điều 27, 37, 45 và 60 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014;
- Bộ luật Dân sự 2015, đặc biệt là quy định về nghĩa vụ tài sản và bảo lãnh (Điều 335);
- Các văn bản hướng dẫn liên quan đến phân chia tài sản và nghĩa vụ tài chính khi ly hôn.
Như vậy, việc xác định và phân chia nợ không chỉ dựa vào ý chí của vợ chồng mà còn phải tuân thủ nguyên tắc pháp lý về tài sản chung, tài sản riêng và nghĩa vụ chung, nghĩa vụ riêng.

Khi nào được coi là nợ chung của vợ chồng?
Theo Điều 37 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nợ chung là những nghĩa vụ tài chính mà vợ chồng phải cùng chịu trách nhiệm, phát sinh trong thời kỳ hôn nhân vì lợi ích gia đình hoặc do hai bên cùng thỏa thuận. Cụ thể bao gồm:
- Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch chung của vợ chồng, hoặc từ hành vi mà pháp luật quy định cả hai phải chịu trách nhiệm (ví dụ: bồi thường thiệt hại do con gây ra).
- Khoản nợ phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình, như chi phí sinh hoạt, học hành của con, chữa bệnh, mua sắm vật dụng cần thiết.
- Nợ phát sinh từ việc sử dụng, chiếm hữu hoặc định đoạt tài sản chung của vợ chồng.
- Khoản vay bằng tài sản riêng nhưng nhằm mục đích duy trì, phát triển tài sản chung hoặc tạo ra thu nhập chung cho gia đình.
- Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật (ví dụ: thuế, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng liên quan đến tài sản chung).
Điểm quan trọng là: nợ chung không nhất thiết phải có chữ ký của cả hai vợ chồng. Nếu chứng minh được khoản vay dùng cho mục đích chung, cả hai vẫn có trách nhiệm liên đới trả nợ, kể cả sau khi ly hôn.

Nợ riêng của vợ hoặc chồng được hiểu thế nào?
Trái lại, nợ riêng chỉ thuộc về một bên nếu khoản nợ đó:
- Phát sinh trước thời kỳ hôn nhân;
- Không phục vụ lợi ích chung của gia đình, mà chỉ phục vụ nhu cầu, hoạt động cá nhân (ví dụ: đầu tư riêng, kinh doanh độc lập, vay tiền tiêu xài cá nhân);
- Không được người còn lại biết và đồng ý hoặc không có chứng cứ chứng minh là vì mục đích chung.
Theo Điều 45 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người nào tự mình thực hiện nghĩa vụ tài chính riêng thì phải tự chịu trách nhiệm thanh toán bằng tài sản riêng của mình, không được buộc người kia cùng trả.
Ví dụ: Nếu người chồng tự vay tiền để đầu tư chứng khoán, không bàn bạc với vợ và khoản vay không liên quan đến đời sống chung, thì đó là nợ riêng của chồng. Khi ly hôn, vợ không phải liên đới chịu trách nhiệm cho khoản nợ này.
Nguyên tắc giải quyết nợ chung của vợ chồng khi ly hôn
Khi ly hôn, việc chia tài sản và nợ sẽ được giải quyết song song. Theo Điều 60 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nguyên tắc chung như sau:
- Các nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với bên thứ ba vẫn có hiệu lực sau khi ly hôn, trừ khi các bên có thỏa thuận khác.
- Nợ chung sẽ được chia đôi hoặc theo tỷ lệ đóng góp, khả năng tài chính của mỗi bên, tùy thuộc vào phán quyết của Tòa án.
- Trường hợp bên thứ ba có quyền lợi liên quan, họ có thể yêu cầu Tòa án đưa vào vụ án để bảo đảm nghĩa vụ thanh toán.
Ví dụ thực tế: Vợ chồng A và B vay 500 triệu đồng để mở cửa hàng tạp hóa phục vụ kinh tế chung. Sau khi ly hôn, dù người chồng quản lý việc kinh doanh, cả hai vẫn phải cùng trả nợ vì đây là nghĩa vụ tài chính phát sinh vì lợi ích gia đình.
Ngược lại, nếu người chồng tự ý vay tiền để chơi cờ bạc, không liên quan đến đời sống chung, thì đó là nợ riêng của anh ta và người vợ không phải chịu trách nhiệm liên đới.

Cách xác định và chứng minh nợ chung, nợ riêng
Để tránh thiệt hại và bảo vệ quyền lợi, các bên cần chứng minh rõ mục đích khoản vay. Một số tài liệu thường được sử dụng:
- Giấy vay tiền, hợp đồng tín dụng, có chữ ký của cả hai hoặc ghi rõ mục đích dùng cho sinh hoạt chung;
- Chứng từ thanh toán, hóa đơn chi tiêu liên quan đến hoạt động gia đình hoặc tài sản chung;
- Lời khai, xác nhận của người cho vay hoặc bên thứ ba;
- Biên bản thỏa thuận phân định tài sản và nghĩa vụ nợ giữa hai vợ chồng (nếu có).
Trong trường hợp không đủ căn cứ xác định, Tòa án sẽ dựa vào chứng cứ khách quan và lời khai của các bên để đưa ra phán quyết phù hợp.
Nghĩa vụ trả nợ sau khi ly hôn
Nợ trong thời kỳ hôn nhân được giải quyết thế nào? Sau khi ly hôn, nghĩa vụ trả nợ vẫn tiếp tục được duy trì theo đúng bản chất khoản vay.
- Nếu là nợ chung, cả hai vợ chồng cùng có trách nhiệm thanh toán với bên cho vay, kể cả khi đã chấm dứt quan hệ hôn nhân.
- Nếu là nợ riêng, người nào vay phải tự chịu trách nhiệm bằng tài sản riêng của mình.
- Trường hợp không rõ ràng, bên có lợi ích (thường là người cho vay) có quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa án phân định nghĩa vụ cụ thể.
Theo Điều 27 Luật Hôn nhân và Gia đình, vợ chồng chịu trách nhiệm liên đới về nghĩa vụ trả nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân, nếu việc vay mượn nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu hoặc phục vụ lợi ích gia đình.
Giải pháp hạn chế tranh chấp nợ trong hôn nhân
Để tránh rơi vào tình huống tranh chấp phức tạp sau ly hôn, các cặp vợ chồng nên lưu ý:
- Lập văn bản rõ ràng khi vay tiền hoặc thực hiện giao dịch tài chính, nêu rõ mục đích, người chịu trách nhiệm.
- Thỏa thuận chế độ tài sản vợ chồng bằng văn bản công chứng nếu có hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư riêng.
- Cùng nhau kiểm soát tài sản và nghĩa vụ tài chính trong gia đình, tránh để một bên tự ý vay mượn.
- Tham khảo ý kiến luật sư tư vấn luật dân sự khi phát sinh khoản vay lớn hoặc có bên thứ ba liên quan.

Dịch vụ tư vấn pháp lý của Văn phòng Luật sư Dragon
Là văn phòng luật sư uy tín tại Hà Nội, Công ty Luật Dragon có hơn 20 năm kinh nghiệm tư vấn và giải quyết các tranh chấp hôn nhân, tài sản, nghĩa vụ tài chính.
Dịch vụ nổi bật bao gồm:
- Tư vấn xác định nợ chung nợ riêng trong hôn nhân;
- Soạn thảo, đại diện trong vụ án ly hôn có tranh chấp tài sản;
- Tư vấn thỏa thuận phân chia nghĩa vụ nợ và quyền lợi sau ly hôn;
- Đại diện làm việc với bên cho vay hoặc tham gia tố tụng tại Tòa án.
Với đội ngũ luật sư tư vấn luật dân sự chuyên sâu, văn phòng luật sư Dragon luôn đặt lợi ích hợp pháp của khách hàng lên hàng đầu, bảo đảm mọi tranh chấp được xử lý đúng luật, minh bạch và công bằng.
Giải quyết nợ trong thời kỳ hôn nhân là một vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi phải xác định rõ mục đích khoản vay, trách nhiệm của từng bên và căn cứ pháp lý liên quan. Nếu không có sự tư vấn kịp thời, người trong cuộc có thể chịu thiệt hại nặng nề về tài sản, thậm chí bị liên đới trả nợ không công bằng.
Vì vậy, khi gặp tranh chấp hoặc cần xác định nghĩa vụ tài chính trong hôn nhân, bạn nên tìm đến Công ty Luật Dragon – công ty luật sư uy tín tại Hà Nội, nơi quy tụ đội ngũ luật sư dân sự giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ mọi vấn đề pháp lý liên quan.
Tham khảo thêm các bài viết pháp luật tại: vanphongluatsu.com.vn.
